Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi
Mét sang Kilômet (Hoán đổi đơn vị)
Định dạng
Độ chính xác
Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.
chuyển đổi Kilômet sang Mét
Kilômet
Kilômet là đơn vị đo chiều dài của hệ mét tương đương với một nghìn mét
1Km tương đương với 0,6214 dặm.
chuyển đổi Kilômet sang Mét
Mét
Mét là đơn vị chiều dài trong hệ mét, và là đơn vị chiều dài cơ bản trong Hệ đơn vị (SI) quốc tế.
Là đơn vị chiều dài cơ bản trong SI và hệ thống m.k.s khác (dựa trên mét, kilôgam và giây) mét được sử dụng để giúp suy ra các đơn vị đo lường khác như newton, lực.
Bảng Kilômet sang Mét
Kilômet | Mét |
---|---|
0km | 0.00m |
1km | 1000.00m |
2km | 2000.00m |
3km | 3000.00m |
4km | 4000.00m |
5km | 5000.00m |
6km | 6000.00m |
7km | 7000.00m |
8km | 8000.00m |
9km | 9000.00m |
10km | 10000.00m |
11km | 11000.00m |
12km | 12000.00m |
13km | 13000.00m |
14km | 14000.00m |
15km | 15000.00m |
16km | 16000.00m |
17km | 17000.00m |
18km | 18000.00m |
19km | 19000.00m |
Kilômet | Mét |
---|---|
20km | 20000.00m |
21km | 21000.00m |
22km | 22000.00m |
23km | 23000.00m |
24km | 24000.00m |
25km | 25000.00m |
26km | 26000.00m |
27km | 27000.00m |
28km | 28000.00m |
29km | 29000.00m |
30km | 30000.00m |
31km | 31000.00m |
32km | 32000.00m |
33km | 33000.00m |
34km | 34000.00m |
35km | 35000.00m |
36km | 36000.00m |
37km | 37000.00m |
38km | 38000.00m |
39km | 39000.00m |
Kilômet | Mét |
---|---|
40km | 40000.00m |
41km | 41000.00m |
42km | 42000.00m |
43km | 43000.00m |
44km | 44000.00m |
45km | 45000.00m |
46km | 46000.00m |
47km | 47000.00m |
48km | 48000.00m |
49km | 49000.00m |
50km | 50000.00m |
51km | 51000.00m |
52km | 52000.00m |
53km | 53000.00m |
54km | 54000.00m |
55km | 55000.00m |
56km | 56000.00m |
57km | 57000.00m |
58km | 58000.00m |
59km | 59000.00m |